Có 2 kết quả:
雞毛蒜皮 jī máo suàn pí ㄐㄧ ㄇㄠˊ ㄙㄨㄢˋ ㄆㄧˊ • 鸡毛蒜皮 jī máo suàn pí ㄐㄧ ㄇㄠˊ ㄙㄨㄢˋ ㄆㄧˊ
jī máo suàn pí ㄐㄧ ㄇㄠˊ ㄙㄨㄢˋ ㄆㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) chicken feather, garlic skin (idiom); trivial matter
(2) kitchen trash
(2) kitchen trash
Bình luận 0
jī máo suàn pí ㄐㄧ ㄇㄠˊ ㄙㄨㄢˋ ㄆㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) chicken feather, garlic skin (idiom); trivial matter
(2) kitchen trash
(2) kitchen trash
Bình luận 0